Chuyển đổi 500 NZD sang CRO
Chuyển đổi 500 NZD sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,149 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:23, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,14904700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.660.510 NZ$. Cronos giảm -3.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.27%. Tổng cung của Cronos là 97.449.306.394,19 US$ và tổng cung lưu thông là 27.449.306.394,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
4,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,45 T US$
Khối lượng (24h)
51,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:23 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.149047 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,14904700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang New Zealand Dollar

CRO
NZD
0.01
CRO
0,00149047
NZD
0.1
CRO
0,01490470
NZD
1
CRO
0,14904700
NZD
2
CRO
0,29809400
NZD
3
CRO
0,44714100
NZD
5
CRO
0,74523500
NZD
10
CRO
1,490470
NZD
20
CRO
2,980940
NZD
25
CRO
3,726175
NZD
50
CRO
7,452350
NZD
100
CRO
14,9047
NZD
250
CRO
37,2618
NZD
500
CRO
74,5235
NZD
1000
CRO
149,047
NZD
2500
CRO
372,618
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Cronos
NZD

CRO
0.01
NZD
0,06709293
CRO
0.1
NZD
0,67092930
CRO
1
NZD
6,709293
CRO
2
NZD
13,4186
CRO
3
NZD
20,1279
CRO
5
NZD
33,5465
CRO
10
NZD
67,0929
CRO
20
NZD
134,186
CRO
25
NZD
167,732
CRO
50
NZD
335,465
CRO
100
NZD
670,929
CRO
250
NZD
1.677,323
CRO
500
NZD
3.354,647
CRO
1000
NZD
6.709,293
CRO
2500
NZD
16.773,233
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-NZD được tạo vào lúc 04:23:34 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC