Chuyển đổi 0.1 NZD sang CRO
Chuyển đổi 0.1 NZD sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,168 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:35, 20 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến NZD
Theo dõi
15:35, 20 tháng 12, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,16808100 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.563.311 NZ$. Cronos tăng +4.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.14%. Tổng cung của Cronos là 98.248.836.050,23 US$ và tổng cung lưu thông là 38.548.885.865,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
6,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,55 T US$
Khối lượng (24h)
32,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:35 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.168081 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,16808100 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang New Zealand Dollar
CRO
NZD
0.01
CRO
0,00168081
NZD
0.1
CRO
0,01680810
NZD
1
CRO
0,16808100
NZD
2
CRO
0,33616200
NZD
3
CRO
0,50424300
NZD
5
CRO
0,84040500
NZD
10
CRO
1,680810
NZD
20
CRO
3,361620
NZD
25
CRO
4,202025
NZD
50
CRO
8,404050
NZD
100
CRO
16,8081
NZD
250
CRO
42,0203
NZD
500
CRO
84,0405
NZD
1000
CRO
168,081
NZD
2500
CRO
420,203
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Cronos
NZD
CRO
0.01
NZD
0,05949512
CRO
0.1
NZD
0,59495124
CRO
1
NZD
5,949512
CRO
2
NZD
11,8990
CRO
3
NZD
17,8485
CRO
5
NZD
29,7476
CRO
10
NZD
59,4951
CRO
20
NZD
118,990
CRO
25
NZD
148,738
CRO
50
NZD
297,476
CRO
100
NZD
594,951
CRO
250
NZD
1.487,378
CRO
500
NZD
2.974,756
CRO
1000
NZD
5.949,512
CRO
2500
NZD
14.873,781
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-NZD được tạo vào lúc 15:35:10 20/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC