Chuyển đổi 250 CRO sang NZD
Chuyển đổi 250 CRO sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,186 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:54, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,18631500 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.217.670 NZ$. Cronos tăng +3.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.47%. Tổng cung của Cronos là 98.220.563.566,19 US$ và tổng cung lưu thông là 37.353.919.933,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 40.
Vốn hóa thị trường
6,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,35 T US$
Khối lượng (24h)
29,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:54 , việc chuyển đổi 250 Cronos (CRO) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46.57875 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,18631500 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang New Zealand Dollar
CRO
NZD
0.01
CRO
0,00186315
NZD
0.1
CRO
0,01863150
NZD
1
CRO
0,18631500
NZD
2
CRO
0,37263000
NZD
3
CRO
0,55894500
NZD
5
CRO
0,93157500
NZD
10
CRO
1,863150
NZD
20
CRO
3,726300
NZD
25
CRO
4,657875
NZD
50
CRO
9,315750
NZD
100
CRO
18,6315
NZD
250
CRO
46,5788
NZD
500
CRO
93,1575
NZD
1000
CRO
186,315
NZD
2500
CRO
465,788
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Cronos
NZD
CRO
0.01
NZD
0,05367254
CRO
0.1
NZD
0,53672544
CRO
1
NZD
5,367254
CRO
2
NZD
10,7345
CRO
3
NZD
16,1018
CRO
5
NZD
26,8363
CRO
10
NZD
53,6725
CRO
20
NZD
107,345
CRO
25
NZD
134,181
CRO
50
NZD
268,363
CRO
100
NZD
536,725
CRO
250
NZD
1.341,814
CRO
500
NZD
2.683,627
CRO
1000
NZD
5.367,254
CRO
2500
NZD
13.418,136
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-NZD được tạo vào lúc 17:54:05 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC