Chuyển đổi 250 BDT sang ENS
Chuyển đổi 250 BDT sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 2.592,67 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:41, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 2.592,67 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.984.192.979 BDT. Ethereum Name Service giảm -1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.26%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 149.
Vốn hóa thị trường
85,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:41 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2592.67 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 2.592,67 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bangladeshi Taka

ENS
BDT
0.01
ENS
25,9267
BDT
0.1
ENS
259,267
BDT
1
ENS
2.592,67
BDT
2
ENS
5.185,34
BDT
3
ENS
7.778,01
BDT
5
ENS
12.963,35
BDT
10
ENS
25.926,7
BDT
20
ENS
51.853,4
BDT
25
ENS
64.816,75
BDT
50
ENS
129.633,5
BDT
100
ENS
259.267
BDT
250
ENS
648.167,5
BDT
500
ENS
1.296.335
BDT
1000
ENS
2.592.670
BDT
2500
ENS
6.481.675
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Ethereum Name Service
BDT

ENS
0.01
BDT
0,00000386
ENS
0.1
BDT
0,00003857
ENS
1
BDT
0,00038570
ENS
2
BDT
0,00077141
ENS
3
BDT
0,00115711
ENS
5
BDT
0,00192851
ENS
10
BDT
0,00385703
ENS
20
BDT
0,00771406
ENS
25
BDT
0,00964257
ENS
50
BDT
0,01928514
ENS
100
BDT
0,03857028
ENS
250
BDT
0,09642569
ENS
500
BDT
0,19285138
ENS
1000
BDT
0,38570277
ENS
2500
BDT
0,96425692
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BDT được tạo vào lúc 08:41:50 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC