Chuyển đổi 5 BDT sang ENS
Chuyển đổi 5 BDT sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 2.460,23 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:15, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 2.460,23 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.577.548.173 BDT. Ethereum Name Service tăng +1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.42%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
81,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:15 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2460.23 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 2.460,23 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bangladeshi Taka

ENS
BDT
0.01
ENS
24,6023
BDT
0.1
ENS
246,023
BDT
1
ENS
2.460,23
BDT
2
ENS
4.920,46
BDT
3
ENS
7.380,69
BDT
5
ENS
12.301,15
BDT
10
ENS
24.602,3
BDT
20
ENS
49.204,6
BDT
25
ENS
61.505,75
BDT
50
ENS
123.011,5
BDT
100
ENS
246.023
BDT
250
ENS
615.057,5
BDT
500
ENS
1.230.115
BDT
1000
ENS
2.460.230
BDT
2500
ENS
6.150.575
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Ethereum Name Service
BDT

ENS
0.01
BDT
0,00000406
ENS
0.1
BDT
0,00004065
ENS
1
BDT
0,00040647
ENS
2
BDT
0,00081293
ENS
3
BDT
0,00121940
ENS
5
BDT
0,00203233
ENS
10
BDT
0,00406466
ENS
20
BDT
0,00812932
ENS
25
BDT
0,01016165
ENS
50
BDT
0,02032330
ENS
100
BDT
0,04064661
ENS
250
BDT
0,10161652
ENS
500
BDT
0,20323303
ENS
1000
BDT
0,40646606
ENS
2500
BDT
1,016165
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BDT được tạo vào lúc 21:15:11 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC