Chuyển đổi 25 BDT sang ENS
Chuyển đổi 25 BDT sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 1.327,32 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:26, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến BDT
Theo dõi
16:26, 11 tháng 12, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 1.327,32 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.732.682.488 BDT. Ethereum Name Service giảm -5.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.50%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
50,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:26 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1327.32 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 1.327,32 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Ethereum Name Service
BDT
ENS
0.01
BDT
0,00000753
ENS
0.1
BDT
0,00007534
ENS
1
BDT
0,00075340
ENS
2
BDT
0,00150680
ENS
3
BDT
0,00226019
ENS
5
BDT
0,00376699
ENS
10
BDT
0,00753398
ENS
20
BDT
0,01506796
ENS
25
BDT
0,01883495
ENS
50
BDT
0,03766989
ENS
100
BDT
0,07533978
ENS
250
BDT
0,18834946
ENS
500
BDT
0,37669891
ENS
1000
BDT
0,75339782
ENS
2500
BDT
1,883495
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BDT được tạo vào lúc 16:26:25 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC