Chuyển đổi 1000 ENS sang SGD
Chuyển đổi 1000 ENS sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 14,01 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:02, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến SGD
Theo dõi
19:02, 11 tháng 12, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 14,0100 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.383.004 SGD. Ethereum Name Service giảm -6.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.07%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 174.
Vốn hóa thị trường
535,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
40,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:02 , việc chuyển đổi 1000 Ethereum Name Service (ENS) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14010 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 14,0100 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Singapore Dollar
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Ethereum Name Service
SGD
ENS
0.01
SGD
0,00071378
ENS
0.1
SGD
0,00713776
ENS
1
SGD
0,07137759
ENS
2
SGD
0,14275517
ENS
3
SGD
0,21413276
ENS
5
SGD
0,35688794
ENS
10
SGD
0,71377587
ENS
20
SGD
1,427552
ENS
25
SGD
1,784440
ENS
50
SGD
3,568879
ENS
100
SGD
7,137759
ENS
250
SGD
17,8444
ENS
500
SGD
35,6888
ENS
1000
SGD
71,3776
ENS
2500
SGD
178,444
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-SGD được tạo vào lúc 19:02:33 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC