Chuyển đổi 500 SGD sang ENS
Chuyển đổi 500 SGD sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 14,12 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:30, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến SGD
Theo dõi
16:30, 11 tháng 12, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 14,1200 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.708.478 SGD. Ethereum Name Service giảm -4.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.44%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
539,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
39,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:30 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.12 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 14,1200 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Singapore Dollar
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Ethereum Name Service
SGD
ENS
0.01
SGD
0,00070822
ENS
0.1
SGD
0,00708215
ENS
1
SGD
0,07082153
ENS
2
SGD
0,14164306
ENS
3
SGD
0,21246459
ENS
5
SGD
0,35410765
ENS
10
SGD
0,70821530
ENS
20
SGD
1,416431
ENS
25
SGD
1,770538
ENS
50
SGD
3,541076
ENS
100
SGD
7,082153
ENS
250
SGD
17,7054
ENS
500
SGD
35,4108
ENS
1000
SGD
70,8215
ENS
2500
SGD
177,054
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-SGD được tạo vào lúc 16:30:33 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC