Chuyển đổi 5 FIL sang NGN
Chuyển đổi 5 FIL sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4.376,09 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:54, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.376,09 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 209.638.107.324 NGN. Filecoin tăng +2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.20%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.585.967 US$ và tổng cung lưu thông là 647.135.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 61.
Vốn hóa thị trường
2,83 NT US$
Nguồn cung lưu thông
647,14 Tr US$
Khối lượng (24h)
209,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:54 , việc chuyển đổi 5 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21880.45 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.376,09 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
43,7609
NGN
0.1
FIL
437,609
NGN
1
FIL
4.376,09
NGN
2
FIL
8.752,18
NGN
3
FIL
13.128,27
NGN
5
FIL
21.880,45
NGN
10
FIL
43.760,9
NGN
20
FIL
87.521,8
NGN
25
FIL
109.402,25
NGN
50
FIL
218.804,5
NGN
100
FIL
437.609
NGN
250
FIL
1.094.022,5
NGN
500
FIL
2.188.045
NGN
1000
FIL
4.376.090
NGN
2500
FIL
10.940.225
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000229
FIL
0.1
NGN
0,00002285
FIL
1
NGN
0,00022851
FIL
2
NGN
0,00045703
FIL
3
NGN
0,00068554
FIL
5
NGN
0,00114257
FIL
10
NGN
0,00228514
FIL
20
NGN
0,00457029
FIL
25
NGN
0,00571286
FIL
50
NGN
0,01142572
FIL
100
NGN
0,02285145
FIL
250
NGN
0,05712862
FIL
500
NGN
0,11425725
FIL
1000
NGN
0,22851450
FIL
2500
NGN
0,57128624
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 00:54:25 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC