Chuyển đổi 10 NGN sang FIL
Chuyển đổi 10 NGN sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4.412,9 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:43, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.412,90 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.032.009.736 NGN. Filecoin giảm -2.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.84%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.607.407 US$ và tổng cung lưu thông là 644.176.757 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 59.
Vốn hóa thị trường
2,81 NT US$
Nguồn cung lưu thông
644,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
149,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:43 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4412.9 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.412,90 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
44,1290
NGN
0.1
FIL
441,290
NGN
1
FIL
4.412,90
NGN
2
FIL
8.825,80
NGN
3
FIL
13.238,7
NGN
5
FIL
22.064,5
NGN
10
FIL
44.129,0
NGN
20
FIL
88.258,0
NGN
25
FIL
110.322,5
NGN
50
FIL
220.645
NGN
100
FIL
441.290
NGN
250
FIL
1.103.225
NGN
500
FIL
2.206.450
NGN
1000
FIL
4.412.900
NGN
2500
FIL
11.032.250
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000227
FIL
0.1
NGN
0,00002266
FIL
1
NGN
0,00022661
FIL
2
NGN
0,00045322
FIL
3
NGN
0,00067983
FIL
5
NGN
0,00113304
FIL
10
NGN
0,00226608
FIL
20
NGN
0,00453217
FIL
25
NGN
0,00566521
FIL
50
NGN
0,01133042
FIL
100
NGN
0,02266084
FIL
250
NGN
0,05665209
FIL
500
NGN
0,11330418
FIL
1000
NGN
0,22660835
FIL
2500
NGN
0,56652088
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 04:43:43 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC