Chuyển đổi 10 FIL sang NGN
Chuyển đổi 10 FIL sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4.607,08 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:06, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.607,08 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 191.783.461.502 NGN. Filecoin giảm -0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.15%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.486.553 US$ và tổng cung lưu thông là 667.824.672 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 67.
Vốn hóa thị trường
3,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
667,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
191,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:06 , việc chuyển đổi 10 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46070.8 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.607,08 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
46,0708
NGN
0.1
FIL
460,708
NGN
1
FIL
4.607,08
NGN
2
FIL
9.214,16
NGN
3
FIL
13.821,24
NGN
5
FIL
23.035,4
NGN
10
FIL
46.070,8
NGN
20
FIL
92.141,6
NGN
25
FIL
115.177
NGN
50
FIL
230.354
NGN
100
FIL
460.708
NGN
250
FIL
1.151.770
NGN
500
FIL
2.303.540
NGN
1000
FIL
4.607.080
NGN
2500
FIL
11.517.700
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000217
FIL
0.1
NGN
0,00002171
FIL
1
NGN
0,00021706
FIL
2
NGN
0,00043411
FIL
3
NGN
0,00065117
FIL
5
NGN
0,00108529
FIL
10
NGN
0,00217057
FIL
20
NGN
0,00434114
FIL
25
NGN
0,00542643
FIL
50
NGN
0,01085286
FIL
100
NGN
0,02170572
FIL
250
NGN
0,05426431
FIL
500
NGN
0,10852861
FIL
1000
NGN
0,21705722
FIL
2500
NGN
0,54264306
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 10:06:39 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC