Chuyển đổi 1 NGN sang FIL
Chuyển đổi 1 NGN sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4.328,44 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:16, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.328,44 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 203.145.284.116 NGN. Filecoin tăng +3.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.09%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.608.486 US$ và tổng cung lưu thông là 643.667.422 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 60.
Vốn hóa thị trường
2,79 NT US$
Nguồn cung lưu thông
643,67 Tr US$
Khối lượng (24h)
203,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:16 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4328.44 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.328,44 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
43,2844
NGN
0.1
FIL
432,844
NGN
1
FIL
4.328,44
NGN
2
FIL
8.656,88
NGN
3
FIL
12.985,32
NGN
5
FIL
21.642,2
NGN
10
FIL
43.284,4
NGN
20
FIL
86.568,8
NGN
25
FIL
108.211
NGN
50
FIL
216.422
NGN
100
FIL
432.844
NGN
250
FIL
1.082.110
NGN
500
FIL
2.164.220
NGN
1000
FIL
4.328.440
NGN
2500
FIL
10.821.100
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000231
FIL
0.1
NGN
0,00002310
FIL
1
NGN
0,00023103
FIL
2
NGN
0,00046206
FIL
3
NGN
0,00069309
FIL
5
NGN
0,00115515
FIL
10
NGN
0,00231030
FIL
20
NGN
0,00462060
FIL
25
NGN
0,00577575
FIL
50
NGN
0,01155151
FIL
100
NGN
0,02310301
FIL
250
NGN
0,05775753
FIL
500
NGN
0,11551506
FIL
1000
NGN
0,23103012
FIL
2500
NGN
0,57757529
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 10:16:16 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC