Chuyển đổi 25 FIL sang NGN
Chuyển đổi 25 FIL sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 3.574,21 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:51, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.574,21 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 207.874.644.105 NGN. Filecoin tăng +3.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.49%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.286.624 US$ và tổng cung lưu thông là 680.350.493 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
2,43 NT US$
Nguồn cung lưu thông
680,35 Tr US$
Khối lượng (24h)
207,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:51 , việc chuyển đổi 25 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 89355.25 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.574,21 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
35,7421
NGN
0.1
FIL
357,421
NGN
1
FIL
3.574,21
NGN
2
FIL
7.148,42
NGN
3
FIL
10.722,63
NGN
5
FIL
17.871,05
NGN
10
FIL
35.742,1
NGN
20
FIL
71.484,2
NGN
25
FIL
89.355,25
NGN
50
FIL
178.710,5
NGN
100
FIL
357.421
NGN
250
FIL
893.552,5
NGN
500
FIL
1.787.105
NGN
1000
FIL
3.574.210
NGN
2500
FIL
8.935.525
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000280
FIL
0.1
NGN
0,00002798
FIL
1
NGN
0,00027978
FIL
2
NGN
0,00055956
FIL
3
NGN
0,00083935
FIL
5
NGN
0,00139891
FIL
10
NGN
0,00279782
FIL
20
NGN
0,00559564
FIL
25
NGN
0,00699455
FIL
50
NGN
0,01398911
FIL
100
NGN
0,02797821
FIL
250
NGN
0,06994553
FIL
500
NGN
0,13989105
FIL
1000
NGN
0,27978211
FIL
2500
NGN
0,69945526
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 09:51:05 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC