Chuyển đổi 500 FIL sang NGN
Chuyển đổi 500 FIL sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 9.478,45 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:12, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ FIL đến NGN
Theo dõi
18:12, 25 tháng 11, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 9.478,45 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.613.843.326.446 NGN. Filecoin tăng +3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +1.93%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.844.607 US$ và tổng cung lưu thông là 602.120.044 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 47.
Vốn hóa thị trường
5,69 NT US$
Nguồn cung lưu thông
602,12 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,61 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:12 , việc chuyển đổi 500 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4739225 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 9.478,45 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira
FIL
NGN
0.01
FIL
94,7845
NGN
0.1
FIL
947,845
NGN
1
FIL
9.478,45
NGN
2
FIL
18.956,9
NGN
3
FIL
28.435,35
NGN
5
FIL
47.392,25
NGN
10
FIL
94.784,5
NGN
20
FIL
189.569
NGN
25
FIL
236.961,25
NGN
50
FIL
473.922,5
NGN
100
FIL
947.845
NGN
250
FIL
2.369.612,5
NGN
500
FIL
4.739.225
NGN
1000
FIL
9.478.450
NGN
2500
FIL
23.696.125
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN
FIL
0.01
NGN
0,00000106
FIL
0.1
NGN
0,00001055
FIL
1
NGN
0,00010550
FIL
2
NGN
0,00021100
FIL
3
NGN
0,00031651
FIL
5
NGN
0,00052751
FIL
10
NGN
0,00105502
FIL
20
NGN
0,00211005
FIL
25
NGN
0,00263756
FIL
50
NGN
0,00527512
FIL
100
NGN
0,01055025
FIL
250
NGN
0,02637562
FIL
500
NGN
0,05275124
FIL
1000
NGN
0,10550248
FIL
2500
NGN
0,26375620
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 18:12:32 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC