Chuyển đổi 1 FIL sang NGN
Chuyển đổi 1 FIL sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4.178,87 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:40, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.178,87 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 196.939.919.359 NGN. Filecoin giảm -2.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.73%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.608.614 US$ và tổng cung lưu thông là 643.644.388 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 60.
Vốn hóa thị trường
2,66 NT US$
Nguồn cung lưu thông
643,64 Tr US$
Khối lượng (24h)
196,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:40 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4178.87 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.178,87 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
41,7887
NGN
0.1
FIL
417,887
NGN
1
FIL
4.178,87
NGN
2
FIL
8.357,74
NGN
3
FIL
12.536,61
NGN
5
FIL
20.894,35
NGN
10
FIL
41.788,7
NGN
20
FIL
83.577,4
NGN
25
FIL
104.471,75
NGN
50
FIL
208.943,5
NGN
100
FIL
417.887
NGN
250
FIL
1.044.717,5
NGN
500
FIL
2.089.435
NGN
1000
FIL
4.178.870
NGN
2500
FIL
10.447.175
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000239
FIL
0.1
NGN
0,00002393
FIL
1
NGN
0,00023930
FIL
2
NGN
0,00047860
FIL
3
NGN
0,00071790
FIL
5
NGN
0,00119650
FIL
10
NGN
0,00239299
FIL
20
NGN
0,00478598
FIL
25
NGN
0,00598248
FIL
50
NGN
0,01196496
FIL
100
NGN
0,02392991
FIL
250
NGN
0,05982479
FIL
500
NGN
0,11964957
FIL
1000
NGN
0,23929914
FIL
2500
NGN
0,59824785
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 21:40:49 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC