Chuyển đổi 100 NGN sang FIL
Chuyển đổi 100 NGN sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4.110,05 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:37, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.110,05 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 213.054.098.977 NGN. Filecoin tăng +1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.42%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.559.024 US$ và tổng cung lưu thông là 650.687.269 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 61.
Vốn hóa thị trường
2,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
650,69 Tr US$
Khối lượng (24h)
213,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:37 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4110.05 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.110,05 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
41,1005
NGN
0.1
FIL
411,005
NGN
1
FIL
4.110,05
NGN
2
FIL
8.220,10
NGN
3
FIL
12.330,15
NGN
5
FIL
20.550,25
NGN
10
FIL
41.100,5
NGN
20
FIL
82.201,0
NGN
25
FIL
102.751,25
NGN
50
FIL
205.502,5
NGN
100
FIL
411.005
NGN
250
FIL
1.027.512,5
NGN
500
FIL
2.055.025
NGN
1000
FIL
4.110.050
NGN
2500
FIL
10.275.125
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000243
FIL
0.1
NGN
0,00002433
FIL
1
NGN
0,00024331
FIL
2
NGN
0,00048661
FIL
3
NGN
0,00072992
FIL
5
NGN
0,00121653
FIL
10
NGN
0,00243306
FIL
20
NGN
0,00486612
FIL
25
NGN
0,00608265
FIL
50
NGN
0,01216530
FIL
100
NGN
0,02433060
FIL
250
NGN
0,06082651
FIL
500
NGN
0,12165302
FIL
1000
NGN
0,24330604
FIL
2500
NGN
0,60826511
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 22:37:12 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC