Chuyển đổi 2 NGN sang FIL
Chuyển đổi 2 NGN sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4.363,11 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:44, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.363,11 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 191.215.670.847 NGN. Filecoin tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.79%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.608.364 US$ và tổng cung lưu thông là 643.737.593 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 60.
Vốn hóa thị trường
2,82 NT US$
Nguồn cung lưu thông
643,74 Tr US$
Khối lượng (24h)
191,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:44 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4363.11 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.363,11 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
43,6311
NGN
0.1
FIL
436,311
NGN
1
FIL
4.363,11
NGN
2
FIL
8.726,22
NGN
3
FIL
13.089,33
NGN
5
FIL
21.815,55
NGN
10
FIL
43.631,1
NGN
20
FIL
87.262,2
NGN
25
FIL
109.077,75
NGN
50
FIL
218.155,5
NGN
100
FIL
436.311
NGN
250
FIL
1.090.777,5
NGN
500
FIL
2.181.555
NGN
1000
FIL
4.363.110
NGN
2500
FIL
10.907.775
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000229
FIL
0.1
NGN
0,00002292
FIL
1
NGN
0,00022919
FIL
2
NGN
0,00045839
FIL
3
NGN
0,00068758
FIL
5
NGN
0,00114597
FIL
10
NGN
0,00229194
FIL
20
NGN
0,00458389
FIL
25
NGN
0,00572986
FIL
50
NGN
0,01145972
FIL
100
NGN
0,02291943
FIL
250
NGN
0,05729858
FIL
500
NGN
0,11459716
FIL
1000
NGN
0,22919431
FIL
2500
NGN
0,57298578
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 17:44:05 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC