Chuyển đổi 0.1 NGN sang FIL
Chuyển đổi 0.1 NGN sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4.606,52 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:13, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.606,52 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 185.004.662.259 NGN. Filecoin tăng +4.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.41%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.606.912 US$ và tổng cung lưu thông là 644.198.421 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 59.
Vốn hóa thị trường
2,95 NT US$
Nguồn cung lưu thông
644,2 Tr US$
Khối lượng (24h)
185 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:13 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4606.52 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.606,52 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
46,0652
NGN
0.1
FIL
460,652
NGN
1
FIL
4.606,52
NGN
2
FIL
9.213,04
NGN
3
FIL
13.819,56
NGN
5
FIL
23.032,6
NGN
10
FIL
46.065,2
NGN
20
FIL
92.130,4
NGN
25
FIL
115.163
NGN
50
FIL
230.326
NGN
100
FIL
460.652
NGN
250
FIL
1.151.630
NGN
500
FIL
2.303.260
NGN
1000
FIL
4.606.520
NGN
2500
FIL
11.516.300
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000217
FIL
0.1
NGN
0,00002171
FIL
1
NGN
0,00021708
FIL
2
NGN
0,00043417
FIL
3
NGN
0,00065125
FIL
5
NGN
0,00108542
FIL
10
NGN
0,00217084
FIL
20
NGN
0,00434167
FIL
25
NGN
0,00542709
FIL
50
NGN
0,01085418
FIL
100
NGN
0,02170836
FIL
250
NGN
0,05427090
FIL
500
NGN
0,10854181
FIL
1000
NGN
0,21708361
FIL
2500
NGN
0,54270903
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 22:13:09 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC