Chuyển đổi 250 NGN sang FIL
Chuyển đổi 250 NGN sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4.554,48 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:28, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.554,48 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 658.435.037.917 NGN. Filecoin tăng +3.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.42%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.192.858 US$ và tổng cung lưu thông là 683.222.182 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 70.
Vốn hóa thị trường
3,11 NT US$
Nguồn cung lưu thông
683,22 Tr US$
Khối lượng (24h)
658,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:28 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4554.48 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.554,48 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
45,5448
NGN
0.1
FIL
455,448
NGN
1
FIL
4.554,48
NGN
2
FIL
9.108,96
NGN
3
FIL
13.663,44
NGN
5
FIL
22.772,4
NGN
10
FIL
45.544,8
NGN
20
FIL
91.089,6
NGN
25
FIL
113.862
NGN
50
FIL
227.724
NGN
100
FIL
455.448
NGN
250
FIL
1.138.620
NGN
500
FIL
2.277.240
NGN
1000
FIL
4.554.480
NGN
2500
FIL
11.386.200
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000220
FIL
0.1
NGN
0,00002196
FIL
1
NGN
0,00021956
FIL
2
NGN
0,00043913
FIL
3
NGN
0,00065869
FIL
5
NGN
0,00109782
FIL
10
NGN
0,00219564
FIL
20
NGN
0,00439128
FIL
25
NGN
0,00548910
FIL
50
NGN
0,01097820
FIL
100
NGN
0,02195640
FIL
250
NGN
0,05489101
FIL
500
NGN
0,10978202
FIL
1000
NGN
0,21956403
FIL
2500
NGN
0,54891008
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 16:28:24 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC