Chuyển đổi 3 SAND sang CNY
Chuyển đổi 3 SAND sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 2,85 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:54, 17 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 2,850000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 451.931.971 CN¥. The Sandbox giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.47%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 97.
Vốn hóa thị trường
6,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
451,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:54 , việc chuyển đổi 3 The Sandbox (SAND) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.55 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 2,850000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CNY mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Chinese Yuan
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
CNY
0.01
SAND
0,02850000
CNY
0.1
SAND
0,28500000
CNY
1
SAND
2,850000
CNY
2
SAND
5,700000
CNY
3
SAND
8,550000
CNY
5
SAND
14,2500
CNY
10
SAND
28,5000
CNY
20
SAND
57,0000
CNY
25
SAND
71,2500
CNY
50
SAND
142,500
CNY
100
SAND
285,000
CNY
250
SAND
712,500
CNY
500
SAND
1.425,00
CNY
1000
SAND
2.850,00
CNY
2500
SAND
7.125,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang The Sandbox
CNY
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
0.01
CNY
0,00350877
SAND
0.1
CNY
0,03508772
SAND
1
CNY
0,35087719
SAND
2
CNY
0,70175439
SAND
3
CNY
1,052632
SAND
5
CNY
1,754386
SAND
10
CNY
3,508772
SAND
20
CNY
7,017544
SAND
25
CNY
8,771930
SAND
50
CNY
17,5439
SAND
100
CNY
35,0877
SAND
250
CNY
87,7193
SAND
500
CNY
175,439
SAND
1000
CNY
350,877
SAND
2500
CNY
877,193
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CNY được tạo vào lúc 02:54:02 17/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC