Chuyển đổi 3 CNY sang SAND
Chuyển đổi 3 CNY sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 2,18 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:10, 11 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 2,180000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 614.171.054 CN¥. The Sandbox tăng +3.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.43%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 127.
Vốn hóa thị trường
5,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
614,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
907,2 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:10 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.18 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 2,180000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CNY mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Chinese Yuan

SAND
CNY
0.01
SAND
0,02180000
CNY
0.1
SAND
0,21800000
CNY
1
SAND
2,180000
CNY
2
SAND
4,360000
CNY
3
SAND
6,540000
CNY
5
SAND
10,9000
CNY
10
SAND
21,8000
CNY
20
SAND
43,6000
CNY
25
SAND
54,5000
CNY
50
SAND
109,000
CNY
100
SAND
218,000
CNY
250
SAND
545,000
CNY
500
SAND
1.090,00
CNY
1000
SAND
2.180,00
CNY
2500
SAND
5.450,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang The Sandbox
CNY

SAND
0.01
CNY
0,00458716
SAND
0.1
CNY
0,04587156
SAND
1
CNY
0,45871560
SAND
2
CNY
0,91743119
SAND
3
CNY
1,376147
SAND
5
CNY
2,293578
SAND
10
CNY
4,587156
SAND
20
CNY
9,174312
SAND
25
CNY
11,4679
SAND
50
CNY
22,9358
SAND
100
CNY
45,8716
SAND
250
CNY
114,679
SAND
500
CNY
229,358
SAND
1000
CNY
458,716
SAND
2500
CNY
1.146,789
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CNY được tạo vào lúc 09:10:36 11/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC