Chuyển đổi 2500 CNY sang SAND
Chuyển đổi 2500 CNY sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 4,72 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:32, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến CNY
Theo dõi
0:32, 30 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 4,720000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.327.120.640 CN¥. The Sandbox tăng +8.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.41%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
11,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
6,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:32 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.72 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 4,720000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CNY mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Chinese Yuan
SAND
CNY
0.01
SAND
0,04720000
CNY
0.1
SAND
0,47200000
CNY
1
SAND
4,720000
CNY
2
SAND
9,440000
CNY
3
SAND
14,1600
CNY
5
SAND
23,6000
CNY
10
SAND
47,2000
CNY
20
SAND
94,4000
CNY
25
SAND
118,000
CNY
50
SAND
236,000
CNY
100
SAND
472,000
CNY
250
SAND
1.180,00
CNY
500
SAND
2.360,00
CNY
1000
SAND
4.720,00
CNY
2500
SAND
11.800,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang The Sandbox
CNY
SAND
0.01
CNY
0,00211864
SAND
0.1
CNY
0,02118644
SAND
1
CNY
0,21186441
SAND
2
CNY
0,42372881
SAND
3
CNY
0,63559322
SAND
5
CNY
1,059322
SAND
10
CNY
2,118644
SAND
20
CNY
4,237288
SAND
25
CNY
5,296610
SAND
50
CNY
10,5932
SAND
100
CNY
21,1864
SAND
250
CNY
52,9661
SAND
500
CNY
105,932
SAND
1000
CNY
211,864
SAND
2500
CNY
529,661
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CNY được tạo vào lúc 00:32:22 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC