Chuyển đổi 1000 CNY sang SAND
Chuyển đổi 1000 CNY sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 4,43 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:23, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến CNY
Theo dõi
15:23, 26 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 4,430000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.216.464.959 CN¥. The Sandbox giảm -15.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -1.12%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
10,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
14,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:23 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.43 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 4,430000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CNY mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Chinese Yuan
SAND
CNY
0.01
SAND
0,04430000
CNY
0.1
SAND
0,44300000
CNY
1
SAND
4,430000
CNY
2
SAND
8,860000
CNY
3
SAND
13,2900
CNY
5
SAND
22,1500
CNY
10
SAND
44,3000
CNY
20
SAND
88,6000
CNY
25
SAND
110,750
CNY
50
SAND
221,500
CNY
100
SAND
443,000
CNY
250
SAND
1.107,50
CNY
500
SAND
2.215,00
CNY
1000
SAND
4.430,00
CNY
2500
SAND
11.075,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang The Sandbox
CNY
SAND
0.01
CNY
0,00225734
SAND
0.1
CNY
0,02257336
SAND
1
CNY
0,22573363
SAND
2
CNY
0,45146727
SAND
3
CNY
0,67720090
SAND
5
CNY
1,128668
SAND
10
CNY
2,257336
SAND
20
CNY
4,514673
SAND
25
CNY
5,643341
SAND
50
CNY
11,2867
SAND
100
CNY
22,5734
SAND
250
CNY
56,4334
SAND
500
CNY
112,867
SAND
1000
CNY
225,734
SAND
2500
CNY
564,334
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CNY được tạo vào lúc 15:23:07 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC