Chuyển đổi 1000 SAND sang SGD
Chuyển đổi 1000 SAND sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 0,495 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:10, 18 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến SGD
Theo dõi
14:10, 18 tháng 2, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,49504700 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 128.645.131 SGD. The Sandbox giảm -8.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.15%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 100.
Vốn hóa thị trường
1,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
128,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:10 , việc chuyển đổi 1000 The Sandbox (SAND) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 495.047 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,49504700 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang SGD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Singapore Dollar
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
SGD
0.01
SAND
0,00495047
SGD
0.1
SAND
0,04950470
SGD
1
SAND
0,49504700
SGD
2
SAND
0,99009400
SGD
3
SAND
1,485141
SGD
5
SAND
2,475235
SGD
10
SAND
4,950470
SGD
20
SAND
9,900940
SGD
25
SAND
12,3762
SGD
50
SAND
24,7524
SGD
100
SAND
49,5047
SGD
250
SAND
123,762
SGD
500
SAND
247,524
SGD
1000
SAND
495,047
SGD
2500
SAND
1.237,618
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang The Sandbox
SGD
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
0.01
SGD
0,02020010
SAND
0.1
SGD
0,20200102
SAND
1
SGD
2,020010
SAND
2
SGD
4,040020
SAND
3
SGD
6,060031
SAND
5
SGD
10,1001
SAND
10
SGD
20,2001
SAND
20
SGD
40,4002
SAND
25
SGD
50,5003
SAND
50
SGD
101,001
SAND
100
SGD
202,001
SAND
250
SGD
505,003
SAND
500
SGD
1.010,005
SAND
1000
SGD
2.020,01
SAND
2500
SGD
5.050,026
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-SGD được tạo vào lúc 14:10:40 18/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC