Chuyển đổi 10 SAND sang SGD
Chuyển đổi 10 SAND sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,341 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:54, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,34103000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.785.096 SGD. The Sandbox giảm -4.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.62%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 145.
Vốn hóa thị trường
834,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
94,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
793,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:54 , việc chuyển đổi 10 The Sandbox (SAND) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.4103 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,34103000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang SGD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Singapore Dollar

SAND
SGD
0.01
SAND
0,00341030
SGD
0.1
SAND
0,03410300
SGD
1
SAND
0,34103000
SGD
2
SAND
0,68206000
SGD
3
SAND
1,023090
SGD
5
SAND
1,705150
SGD
10
SAND
3,410300
SGD
20
SAND
6,820600
SGD
25
SAND
8,525750
SGD
50
SAND
17,0515
SGD
100
SAND
34,1030
SGD
250
SAND
85,2575
SGD
500
SAND
170,515
SGD
1000
SAND
341,030
SGD
2500
SAND
852,575
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang The Sandbox
SGD

SAND
0.01
SGD
0,02932293
SAND
0.1
SGD
0,29322933
SAND
1
SGD
2,932293
SAND
2
SGD
5,864587
SAND
3
SGD
8,796880
SAND
5
SGD
14,6615
SAND
10
SGD
29,3229
SAND
20
SGD
58,6459
SAND
25
SGD
73,3073
SAND
50
SGD
146,615
SAND
100
SGD
293,229
SAND
250
SGD
733,073
SAND
500
SGD
1.466,147
SAND
1000
SGD
2.932,293
SAND
2500
SGD
7.330,733
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-SGD được tạo vào lúc 23:54:47 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC