Chuyển đổi 5 AVL sang CHF
Chuyển đổi 5 AVL sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,16 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:58, 26 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,15964900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.602,95 CHF. Aston Villa Fan Token giảm -3.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.19%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.799.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4507.
Vốn hóa thị trường
606,61 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:58 , việc chuyển đổi 5 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7982450000000001 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,15964900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00159649
CHF
0.1
AVL
0,01596490
CHF
1
AVL
0,15964900
CHF
2
AVL
0,31929800
CHF
3
AVL
0,47894700
CHF
5
AVL
0,79824500
CHF
10
AVL
1,596490
CHF
20
AVL
3,192980
CHF
25
AVL
3,991225
CHF
50
AVL
7,982450
CHF
100
AVL
15,9649
CHF
250
AVL
39,9123
CHF
500
AVL
79,8245
CHF
1000
AVL
159,649
CHF
2500
AVL
399,123
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,06263741
AVL
0.1
CHF
0,62637411
AVL
1
CHF
6,263741
AVL
2
CHF
12,5275
AVL
3
CHF
18,7912
AVL
5
CHF
31,3187
AVL
10
CHF
62,6374
AVL
20
CHF
125,275
AVL
25
CHF
156,594
AVL
50
CHF
313,187
AVL
100
CHF
626,374
AVL
250
CHF
1.565,935
AVL
500
CHF
3.131,871
AVL
1000
CHF
6.263,741
AVL
2500
CHF
15.659,353
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 21:58:12 26/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC