Chuyển đổi 5 AVL sang CHF
Chuyển đổi 5 AVL sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,156 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:36, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,15581900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.448,14 CHF. Aston Villa Fan Token giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.39%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4347.
Vốn hóa thị trường
470,83 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,97 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:36 , việc chuyển đổi 5 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7790950000000001 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,15581900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00155819
CHF
0.1
AVL
0,01558190
CHF
1
AVL
0,15581900
CHF
2
AVL
0,31163800
CHF
3
AVL
0,46745700
CHF
5
AVL
0,77909500
CHF
10
AVL
1,558190
CHF
20
AVL
3,116380
CHF
25
AVL
3,895475
CHF
50
AVL
7,790950
CHF
100
AVL
15,5819
CHF
250
AVL
38,9548
CHF
500
AVL
77,9095
CHF
1000
AVL
155,819
CHF
2500
AVL
389,548
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,06417703
AVL
0.1
CHF
0,64177026
AVL
1
CHF
6,417703
AVL
2
CHF
12,8354
AVL
3
CHF
19,2531
AVL
5
CHF
32,0885
AVL
10
CHF
64,1770
AVL
20
CHF
128,354
AVL
25
CHF
160,443
AVL
50
CHF
320,885
AVL
100
CHF
641,770
AVL
250
CHF
1.604,426
AVL
500
CHF
3.208,851
AVL
1000
CHF
6.417,703
AVL
2500
CHF
16.044,256
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 07:36:17 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC