Chuyển đổi 2500 AVL sang CHF
Chuyển đổi 2500 AVL sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,246 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:43, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,24609400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.028,0 CHF. Aston Villa Fan Token giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.96%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4056.
Vốn hóa thị trường
490,04 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,99 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:43 , việc chuyển đổi 2500 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 615.235 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,24609400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00246094
CHF
0.1
AVL
0,02460940
CHF
1
AVL
0,24609400
CHF
2
AVL
0,49218800
CHF
3
AVL
0,73828200
CHF
5
AVL
1,230470
CHF
10
AVL
2,460940
CHF
20
AVL
4,921880
CHF
25
AVL
6,152350
CHF
50
AVL
12,3047
CHF
100
AVL
24,6094
CHF
250
AVL
61,5235
CHF
500
AVL
123,047
CHF
1000
AVL
246,094
CHF
2500
AVL
615,235
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,04063488
AVL
0.1
CHF
0,40634879
AVL
1
CHF
4,063488
AVL
2
CHF
8,126976
AVL
3
CHF
12,1905
AVL
5
CHF
20,3174
AVL
10
CHF
40,6349
AVL
20
CHF
81,2698
AVL
25
CHF
101,587
AVL
50
CHF
203,174
AVL
100
CHF
406,349
AVL
250
CHF
1.015,872
AVL
500
CHF
2.031,744
AVL
1000
CHF
4.063,488
AVL
2500
CHF
10.158,72
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 15:43:54 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC