Chuyển đổi 2 CHF sang AVL
Chuyển đổi 2 CHF sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,166 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:33, 6 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,16598600 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.171,0 CHF. Aston Villa Fan Token giảm -0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -2.24%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4357.
Vốn hóa thị trường
580,89 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 Tr US$
Khối lượng (24h)
39,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:33 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.165986 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,16598600 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00165986
CHF
0.1
AVL
0,01659860
CHF
1
AVL
0,16598600
CHF
2
AVL
0,33197200
CHF
3
AVL
0,49795800
CHF
5
AVL
0,82993000
CHF
10
AVL
1,659860
CHF
20
AVL
3,319720
CHF
25
AVL
4,149650
CHF
50
AVL
8,299300
CHF
100
AVL
16,5986
CHF
250
AVL
41,4965
CHF
500
AVL
82,9930
CHF
1000
AVL
165,986
CHF
2500
AVL
414,965
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,06024604
AVL
0.1
CHF
0,60246045
AVL
1
CHF
6,024604
AVL
2
CHF
12,0492
AVL
3
CHF
18,0738
AVL
5
CHF
30,1230
AVL
10
CHF
60,2460
AVL
20
CHF
120,492
AVL
25
CHF
150,615
AVL
50
CHF
301,230
AVL
100
CHF
602,460
AVL
250
CHF
1.506,151
AVL
500
CHF
3.012,302
AVL
1000
CHF
6.024,604
AVL
2500
CHF
15.061,511
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 03:33:36 6/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC