Chuyển đổi 100 CHF sang AVL
Chuyển đổi 100 CHF sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,208 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:01, 16 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,20756200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.123,41 CHF. Aston Villa Fan Token tăng +0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.36%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4183.
Vốn hóa thị trường
575,29 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,56 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:01 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.207562 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,20756200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00207562
CHF
0.1
AVL
0,02075620
CHF
1
AVL
0,20756200
CHF
2
AVL
0,41512400
CHF
3
AVL
0,62268600
CHF
5
AVL
1,037810
CHF
10
AVL
2,075620
CHF
20
AVL
4,151240
CHF
25
AVL
5,189050
CHF
50
AVL
10,3781
CHF
100
AVL
20,7562
CHF
250
AVL
51,8905
CHF
500
AVL
103,781
CHF
1000
AVL
207,562
CHF
2500
AVL
518,905
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,04817838
AVL
0.1
CHF
0,48178376
AVL
1
CHF
4,817838
AVL
2
CHF
9,635675
AVL
3
CHF
14,4535
AVL
5
CHF
24,0892
AVL
10
CHF
48,1784
AVL
20
CHF
96,3568
AVL
25
CHF
120,446
AVL
50
CHF
240,892
AVL
100
CHF
481,784
AVL
250
CHF
1.204,459
AVL
500
CHF
2.408,919
AVL
1000
CHF
4.817,838
AVL
2500
CHF
12.044,594
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 13:01:03 16/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC