Chuyển đổi 10 CHF sang AVL
Chuyển đổi 10 CHF sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,246 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:09, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,24564000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.897 CHF. Aston Villa Fan Token tăng +1.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.43%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4077.
Vốn hóa thị trường
489,13 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
104,9 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:09 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24564 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,24564000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00245640
CHF
0.1
AVL
0,02456400
CHF
1
AVL
0,24564000
CHF
2
AVL
0,49128000
CHF
3
AVL
0,73692000
CHF
5
AVL
1,228200
CHF
10
AVL
2,456400
CHF
20
AVL
4,912800
CHF
25
AVL
6,141000
CHF
50
AVL
12,2820
CHF
100
AVL
24,5640
CHF
250
AVL
61,4100
CHF
500
AVL
122,820
CHF
1000
AVL
245,640
CHF
2500
AVL
614,100
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,04070998
AVL
0.1
CHF
0,40709982
AVL
1
CHF
4,070998
AVL
2
CHF
8,141996
AVL
3
CHF
12,2130
AVL
5
CHF
20,3550
AVL
10
CHF
40,7100
AVL
20
CHF
81,4200
AVL
25
CHF
101,775
AVL
50
CHF
203,550
AVL
100
CHF
407,100
AVL
250
CHF
1.017,75
AVL
500
CHF
2.035,499
AVL
1000
CHF
4.070,998
AVL
2500
CHF
10.177,496
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 11:09:38 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC