Chuyển đổi 50 AVL sang CHF
Chuyển đổi 50 AVL sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,243 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:57, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,24295000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.377,0 CHF. Aston Villa Fan Token giảm -2.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.45%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4070.
Vốn hóa thị trường
483,78 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
38,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:57 , việc chuyển đổi 50 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.1475 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,24295000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00242950
CHF
0.1
AVL
0,02429500
CHF
1
AVL
0,24295000
CHF
2
AVL
0,48590000
CHF
3
AVL
0,72885000
CHF
5
AVL
1,214750
CHF
10
AVL
2,429500
CHF
20
AVL
4,859000
CHF
25
AVL
6,073750
CHF
50
AVL
12,1475
CHF
100
AVL
24,2950
CHF
250
AVL
60,7375
CHF
500
AVL
121,475
CHF
1000
AVL
242,950
CHF
2500
AVL
607,375
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,04116073
AVL
0.1
CHF
0,41160733
AVL
1
CHF
4,116073
AVL
2
CHF
8,232147
AVL
3
CHF
12,3482
AVL
5
CHF
20,5804
AVL
10
CHF
41,1607
AVL
20
CHF
82,3215
AVL
25
CHF
102,902
AVL
50
CHF
205,804
AVL
100
CHF
411,607
AVL
250
CHF
1.029,018
AVL
500
CHF
2.058,037
AVL
1000
CHF
4.116,073
AVL
2500
CHF
10.290,183
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 17:57:38 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC