Chuyển đổi 50 AVL sang CHF
Chuyển đổi 50 AVL sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,164 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:39, 6 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,16434700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.592,98 CHF. Aston Villa Fan Token giảm -2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.11%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4361.
Vốn hóa thị trường
575,51 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:39 , việc chuyển đổi 50 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.21735 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,16434700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Swiss Franc

AVL
CHF
0.01
AVL
0,00164347
CHF
0.1
AVL
0,01643470
CHF
1
AVL
0,16434700
CHF
2
AVL
0,32869400
CHF
3
AVL
0,49304100
CHF
5
AVL
0,82173500
CHF
10
AVL
1,643470
CHF
20
AVL
3,286940
CHF
25
AVL
4,108675
CHF
50
AVL
8,217350
CHF
100
AVL
16,4347
CHF
250
AVL
41,0867
CHF
500
AVL
82,1735
CHF
1000
AVL
164,347
CHF
2500
AVL
410,868
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aston Villa Fan Token
CHF

AVL
0.01
CHF
0,06084687
AVL
0.1
CHF
0,60846867
AVL
1
CHF
6,084687
AVL
2
CHF
12,1694
AVL
3
CHF
18,2541
AVL
5
CHF
30,4234
AVL
10
CHF
60,8469
AVL
20
CHF
121,694
AVL
25
CHF
152,117
AVL
50
CHF
304,234
AVL
100
CHF
608,469
AVL
250
CHF
1.521,172
AVL
500
CHF
3.042,343
AVL
1000
CHF
6.084,687
AVL
2500
CHF
15.211,717
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CHF được tạo vào lúc 17:39:41 6/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC