Chuyển đổi 25 AVL sang DOT
Chuyển đổi 25 AVL sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,073 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:10, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,07253859 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.977,0 DOT. Aston Villa Fan Token tăng +5.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.62%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4077.
Vốn hóa thị trường
144,44 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
30,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:10 , việc chuyển đổi 25 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.81346475 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,07253859 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00072539
DOT
0.1
AVL
0,00725386
DOT
1
AVL
0,07253859
DOT
2
AVL
0,14507718
DOT
3
AVL
0,21761577
DOT
5
AVL
0,36269295
DOT
10
AVL
0,72538590
DOT
20
AVL
1,450772
DOT
25
AVL
1,813465
DOT
50
AVL
3,626930
DOT
100
AVL
7,253859
DOT
250
AVL
18,1346
DOT
500
AVL
36,2693
DOT
1000
AVL
72,5386
DOT
2500
AVL
181,346
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,13785766
AVL
0.1
DOT
1,378577
AVL
1
DOT
13,7858
AVL
2
DOT
27,5715
AVL
3
DOT
41,3573
AVL
5
DOT
68,9288
AVL
10
DOT
137,858
AVL
20
DOT
275,715
AVL
25
DOT
344,644
AVL
50
DOT
689,288
AVL
100
DOT
1.378,577
AVL
250
DOT
3.446,441
AVL
500
DOT
6.892,883
AVL
1000
DOT
13.785,766
AVL
2500
DOT
34.464,414
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 13:10:22 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC