Chuyển đổi 1000 AVL sang DOT
Chuyển đổi 1000 AVL sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,039 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:24, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,03938803 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.101,00 DOT. Aston Villa Fan Token tăng +3.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.14%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
179,2 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,10 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:24 , việc chuyển đổi 1000 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 39.38803 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,03938803 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot
AVL
DOT
0.01
AVL
0,00039388
DOT
0.1
AVL
0,00393880
DOT
1
AVL
0,03938803
DOT
2
AVL
0,07877606
DOT
3
AVL
0,11816409
DOT
5
AVL
0,19694015
DOT
10
AVL
0,39388030
DOT
20
AVL
0,78776060
DOT
25
AVL
0,98470075
DOT
50
AVL
1,969401
DOT
100
AVL
3,938803
DOT
250
AVL
9,847008
DOT
500
AVL
19,6940
DOT
1000
AVL
39,3880
DOT
2500
AVL
98,4701
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token
DOT
AVL
0.01
DOT
0,25388424
AVL
0.1
DOT
2,538842
AVL
1
DOT
25,3884
AVL
2
DOT
50,7768
AVL
3
DOT
76,1653
AVL
5
DOT
126,942
AVL
10
DOT
253,884
AVL
20
DOT
507,768
AVL
25
DOT
634,711
AVL
50
DOT
1.269,421
AVL
100
DOT
2.538,842
AVL
250
DOT
6.347,106
AVL
500
DOT
12.694,212
AVL
1000
DOT
25.388,424
AVL
2500
DOT
63.471,06
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 13:24:04 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC