Chuyển đổi 10 AVL sang DOT
Chuyển đổi 10 AVL sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,054 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:07, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,05424604 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.589,00 DOT. Aston Villa Fan Token giảm -1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.19%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4359.
Vốn hóa thị trường
163,91 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:07 , việc chuyển đổi 10 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5424604000000001 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,05424604 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00054246
DOT
0.1
AVL
0,00542460
DOT
1
AVL
0,05424604
DOT
2
AVL
0,10849208
DOT
3
AVL
0,16273812
DOT
5
AVL
0,27123020
DOT
10
AVL
0,54246040
DOT
20
AVL
1,084921
DOT
25
AVL
1,356151
DOT
50
AVL
2,712302
DOT
100
AVL
5,424604
DOT
250
AVL
13,5615
DOT
500
AVL
27,1230
DOT
1000
AVL
54,2460
DOT
2500
AVL
135,615
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,18434525
AVL
0.1
DOT
1,843453
AVL
1
DOT
18,4345
AVL
2
DOT
36,8691
AVL
3
DOT
55,3036
AVL
5
DOT
92,1726
AVL
10
DOT
184,345
AVL
20
DOT
368,691
AVL
25
DOT
460,863
AVL
50
DOT
921,726
AVL
100
DOT
1.843,453
AVL
250
DOT
4.608,631
AVL
500
DOT
9.217,263
AVL
1000
DOT
18.434,525
AVL
2500
DOT
46.086,313
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 10:07:23 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC