Chuyển đổi 10 AVL sang DOT
Chuyển đổi 10 AVL sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,062 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:41, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,06173710 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.602,0 DOT. Aston Villa Fan Token giảm -0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.59%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4208.
Vốn hóa thị trường
122,93 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,15 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:41 , việc chuyển đổi 10 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.617371 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,06173710 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00061737
DOT
0.1
AVL
0,00617371
DOT
1
AVL
0,06173710
DOT
2
AVL
0,12347420
DOT
3
AVL
0,18521130
DOT
5
AVL
0,30868550
DOT
10
AVL
0,61737100
DOT
20
AVL
1,234742
DOT
25
AVL
1,543428
DOT
50
AVL
3,086855
DOT
100
AVL
6,173710
DOT
250
AVL
15,4343
DOT
500
AVL
30,8686
DOT
1000
AVL
61,7371
DOT
2500
AVL
154,343
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,16197716
AVL
0.1
DOT
1,619772
AVL
1
DOT
16,1977
AVL
2
DOT
32,3954
AVL
3
DOT
48,5931
AVL
5
DOT
80,9886
AVL
10
DOT
161,977
AVL
20
DOT
323,954
AVL
25
DOT
404,943
AVL
50
DOT
809,886
AVL
100
DOT
1.619,772
AVL
250
DOT
4.049,429
AVL
500
DOT
8.098,858
AVL
1000
DOT
16.197,716
AVL
2500
DOT
40.494,289
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 07:41:43 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC