Chuyển đổi 25 DOT sang AVL
Chuyển đổi 25 DOT sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,051 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:02, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,05053311 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.550,00 DOT. Aston Villa Fan Token giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.86%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4406.
Vốn hóa thị trường
152,69 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:02 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05053311 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,05053311 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00050533
DOT
0.1
AVL
0,00505331
DOT
1
AVL
0,05053311
DOT
2
AVL
0,10106622
DOT
3
AVL
0,15159933
DOT
5
AVL
0,25266555
DOT
10
AVL
0,50533110
DOT
20
AVL
1,010662
DOT
25
AVL
1,263328
DOT
50
AVL
2,526656
DOT
100
AVL
5,053311
DOT
250
AVL
12,6333
DOT
500
AVL
25,2666
DOT
1000
AVL
50,5331
DOT
2500
AVL
126,333
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,19789006
AVL
0.1
DOT
1,978901
AVL
1
DOT
19,7890
AVL
2
DOT
39,5780
AVL
3
DOT
59,3670
AVL
5
DOT
98,9450
AVL
10
DOT
197,890
AVL
20
DOT
395,780
AVL
25
DOT
494,725
AVL
50
DOT
989,450
AVL
100
DOT
1.978,901
AVL
250
DOT
4.947,251
AVL
500
DOT
9.894,503
AVL
1000
DOT
19.789,006
AVL
2500
DOT
49.472,514
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 13:02:27 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC