Chuyển đổi 5 AVL sang DOT
Chuyển đổi 5 AVL sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,061 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:29, 10 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,06068162 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.349,00 DOT. Aston Villa Fan Token giảm -7.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.29%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4207.
Vốn hóa thị trường
120,83 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:29 , việc chuyển đổi 5 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.3034081 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,06068162 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00060682
DOT
0.1
AVL
0,00606816
DOT
1
AVL
0,06068162
DOT
2
AVL
0,12136324
DOT
3
AVL
0,18204486
DOT
5
AVL
0,30340810
DOT
10
AVL
0,60681620
DOT
20
AVL
1,213632
DOT
25
AVL
1,517041
DOT
50
AVL
3,034081
DOT
100
AVL
6,068162
DOT
250
AVL
15,1704
DOT
500
AVL
30,3408
DOT
1000
AVL
60,6816
DOT
2500
AVL
151,704
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,16479455
AVL
0.1
DOT
1,647945
AVL
1
DOT
16,4795
AVL
2
DOT
32,9589
AVL
3
DOT
49,4384
AVL
5
DOT
82,3973
AVL
10
DOT
164,795
AVL
20
DOT
329,589
AVL
25
DOT
411,986
AVL
50
DOT
823,973
AVL
100
DOT
1.647,945
AVL
250
DOT
4.119,864
AVL
500
DOT
8.239,727
AVL
1000
DOT
16.479,455
AVL
2500
DOT
41.198,636
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 13:29:36 10/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC