Chuyển đổi 5 AVL sang DOT
Chuyển đổi 5 AVL sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,051 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:05, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,05068111 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.580,00 DOT. Aston Villa Fan Token giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.08%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.999.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4469.
Vốn hóa thị trường
202,63 N US$
Nguồn cung lưu thông
4 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,58 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:05 , việc chuyển đổi 5 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.25340555 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,05068111 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00050681
DOT
0.1
AVL
0,00506811
DOT
1
AVL
0,05068111
DOT
2
AVL
0,10136222
DOT
3
AVL
0,15204333
DOT
5
AVL
0,25340555
DOT
10
AVL
0,50681110
DOT
20
AVL
1,013622
DOT
25
AVL
1,267028
DOT
50
AVL
2,534056
DOT
100
AVL
5,068111
DOT
250
AVL
12,6703
DOT
500
AVL
25,3406
DOT
1000
AVL
50,6811
DOT
2500
AVL
126,703
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,19731217
AVL
0.1
DOT
1,973122
AVL
1
DOT
19,7312
AVL
2
DOT
39,4624
AVL
3
DOT
59,1937
AVL
5
DOT
98,6561
AVL
10
DOT
197,312
AVL
20
DOT
394,624
AVL
25
DOT
493,280
AVL
50
DOT
986,561
AVL
100
DOT
1.973,122
AVL
250
DOT
4.932,804
AVL
500
DOT
9.865,609
AVL
1000
DOT
19.731,217
AVL
2500
DOT
49.328,044
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 21:05:42 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC