Chuyển đổi 0.01 DOT sang AVL
Chuyển đổi 0.01 DOT sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,063 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,06324131 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.683,0 DOT. Aston Villa Fan Token giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.10%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4254.
Vốn hóa thị trường
175,13 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06324131 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,06324131 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Polkadot

AVL

DOT
0.01
AVL
0,00063241
DOT
0.1
AVL
0,00632413
DOT
1
AVL
0,06324131
DOT
2
AVL
0,12648262
DOT
3
AVL
0,18972393
DOT
5
AVL
0,31620655
DOT
10
AVL
0,63241310
DOT
20
AVL
1,264826
DOT
25
AVL
1,581033
DOT
50
AVL
3,162065
DOT
100
AVL
6,324131
DOT
250
AVL
15,8103
DOT
500
AVL
31,6207
DOT
1000
AVL
63,2413
DOT
2500
AVL
158,103
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Aston Villa Fan Token

DOT

AVL
0.01
DOT
0,15812449
AVL
0.1
DOT
1,581245
AVL
1
DOT
15,8124
AVL
2
DOT
31,6249
AVL
3
DOT
47,4373
AVL
5
DOT
79,0622
AVL
10
DOT
158,124
AVL
20
DOT
316,249
AVL
25
DOT
395,311
AVL
50
DOT
790,622
AVL
100
DOT
1.581,245
AVL
250
DOT
3.953,112
AVL
500
DOT
7.906,225
AVL
1000
DOT
15.812,449
AVL
2500
DOT
39.531,123
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-DOT được tạo vào lúc 19:25:02 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC