Chuyển đổi 1000 XAG sang AVL
Chuyển đổi 1000 XAG sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:30, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00917854 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.919,56 XAG. Aston Villa Fan Token tăng +3.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.51%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4077.
Vốn hóa thị trường
18,28 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:30 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00917854 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00917854 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00009179
XAG
0.1
AVL
0,00091785
XAG
1
AVL
0,00917854
XAG
2
AVL
0,01835708
XAG
3
AVL
0,02753562
XAG
5
AVL
0,04589270
XAG
10
AVL
0,09178540
XAG
20
AVL
0,18357080
XAG
25
AVL
0,22946350
XAG
50
AVL
0,45892700
XAG
100
AVL
0,91785400
XAG
250
AVL
2,294635
XAG
500
AVL
4,589270
XAG
1000
AVL
9,178540
XAG
2500
AVL
22,9464
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,089498
AVL
0.1
XAG
10,8950
AVL
1
XAG
108,950
AVL
2
XAG
217,900
AVL
3
XAG
326,849
AVL
5
XAG
544,749
AVL
10
XAG
1.089,498
AVL
20
XAG
2.178,996
AVL
25
XAG
2.723,745
AVL
50
XAG
5.447,489
AVL
100
XAG
10.894,979
AVL
250
XAG
27.237,447
AVL
500
XAG
54.474,895
AVL
1000
XAG
108.949,789
AVL
2500
XAG
272.374,474
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 12:30:14 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC