Chuyển đổi 20 AVL sang XAG
Chuyển đổi 20 AVL sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:03, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00706871 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 335,680 XAG. Aston Villa Fan Token tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.95%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4124.
Vốn hóa thị trường
19,59 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
335,680 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:03 , việc chuyển đổi 20 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1413742 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00706871 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00007069
XAG
0.1
AVL
0,00070687
XAG
1
AVL
0,00706871
XAG
2
AVL
0,01413742
XAG
3
AVL
0,02120613
XAG
5
AVL
0,03534355
XAG
10
AVL
0,07068710
XAG
20
AVL
0,14137420
XAG
25
AVL
0,17671775
XAG
50
AVL
0,35343550
XAG
100
AVL
0,70687100
XAG
250
AVL
1,767177
XAG
500
AVL
3,534355
XAG
1000
AVL
7,068710
XAG
2500
AVL
17,6718
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,414685
AVL
0.1
XAG
14,1469
AVL
1
XAG
141,469
AVL
2
XAG
282,937
AVL
3
XAG
424,406
AVL
5
XAG
707,343
AVL
10
XAG
1.414,685
AVL
20
XAG
2.829,371
AVL
25
XAG
3.536,713
AVL
50
XAG
7.073,426
AVL
100
XAG
14.146,853
AVL
250
XAG
35.367,132
AVL
500
XAG
70.734,264
AVL
1000
XAG
141.468,528
AVL
2500
XAG
353.671,321
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 19:03:04 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC