Chuyển đổi 10 XAG sang AVL
Chuyển đổi 10 XAG sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:04, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00704492 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 384,540 XAG. Aston Villa Fan Token tăng +1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.51%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4131.
Vốn hóa thị trường
19,53 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
384,540 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,56 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:04 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00704492 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00704492 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00007045
XAG
0.1
AVL
0,00070449
XAG
1
AVL
0,00704492
XAG
2
AVL
0,01408984
XAG
3
AVL
0,02113476
XAG
5
AVL
0,03522460
XAG
10
AVL
0,07044920
XAG
20
AVL
0,14089840
XAG
25
AVL
0,17612300
XAG
50
AVL
0,35224600
XAG
100
AVL
0,70449200
XAG
250
AVL
1,761230
XAG
500
AVL
3,522460
XAG
1000
AVL
7,044920
XAG
2500
AVL
17,6123
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,419463
AVL
0.1
XAG
14,1946
AVL
1
XAG
141,946
AVL
2
XAG
283,893
AVL
3
XAG
425,839
AVL
5
XAG
709,731
AVL
10
XAG
1.419,463
AVL
20
XAG
2.838,925
AVL
25
XAG
3.548,656
AVL
50
XAG
7.097,313
AVL
100
XAG
14.194,625
AVL
250
XAG
35.486,563
AVL
500
XAG
70.973,127
AVL
1000
XAG
141.946,253
AVL
2500
XAG
354.865,634
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 06:04:28 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC