Chuyển đổi 10 XAG sang AVL
Chuyển đổi 10 XAG sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:03, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00543339 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 459,370 XAG. Aston Villa Fan Token tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.08%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4354.
Vốn hóa thị trường
19,02 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 Tr US$
Khối lượng (24h)
459,370 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,06 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:03 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00543339 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00543339 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00005433
XAG
0.1
AVL
0,00054334
XAG
1
AVL
0,00543339
XAG
2
AVL
0,01086678
XAG
3
AVL
0,01630017
XAG
5
AVL
0,02716695
XAG
10
AVL
0,05433390
XAG
20
AVL
0,10866780
XAG
25
AVL
0,13583475
XAG
50
AVL
0,27166950
XAG
100
AVL
0,54333900
XAG
250
AVL
1,358348
XAG
500
AVL
2,716695
XAG
1000
AVL
5,433390
XAG
2500
AVL
13,5835
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,840472
AVL
0.1
XAG
18,4047
AVL
1
XAG
184,047
AVL
2
XAG
368,094
AVL
3
XAG
552,141
AVL
5
XAG
920,236
AVL
10
XAG
1.840,472
AVL
20
XAG
3.680,943
AVL
25
XAG
4.601,179
AVL
50
XAG
9.202,358
AVL
100
XAG
18.404,716
AVL
250
XAG
46.011,79
AVL
500
XAG
92.023,58
AVL
1000
XAG
184.047,16
AVL
2500
XAG
460.117,901
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 01:03:36 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC