Chuyển đổi 500 XAG sang AVL
Chuyển đổi 500 XAG sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:24, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00251148 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 197,700 XAG. Aston Villa Fan Token giảm -1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.07%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
11,43 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
197,700 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:24 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00251148 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00251148 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce
AVL
XAG
0.01
AVL
0,00002511
XAG
0.1
AVL
0,00025115
XAG
1
AVL
0,00251148
XAG
2
AVL
0,00502296
XAG
3
AVL
0,00753444
XAG
5
AVL
0,01255740
XAG
10
AVL
0,02511480
XAG
20
AVL
0,05022960
XAG
25
AVL
0,06278700
XAG
50
AVL
0,12557400
XAG
100
AVL
0,25114800
XAG
250
AVL
0,62787000
XAG
500
AVL
1,255740
XAG
1000
AVL
2,511480
XAG
2500
AVL
6,278700
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG
AVL
0.01
XAG
3,981716
AVL
0.1
XAG
39,8172
AVL
1
XAG
398,172
AVL
2
XAG
796,343
AVL
3
XAG
1.194,515
AVL
5
XAG
1.990,858
AVL
10
XAG
3.981,716
AVL
20
XAG
7.963,432
AVL
25
XAG
9.954,29
AVL
50
XAG
19.908,58
AVL
100
XAG
39.817,16
AVL
250
XAG
99.542,899
AVL
500
XAG
199.085,798
AVL
1000
XAG
398.171,596
AVL
2500
XAG
995.428,99
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 13:24:25 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC