Chuyển đổi 500 XAG sang AVL
Chuyển đổi 500 XAG sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:48, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00492458 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.054,44 XAG. Aston Villa Fan Token giảm -2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.94%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4394.
Vốn hóa thị trường
14,88 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,82 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:48 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00492458 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00492458 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00004925
XAG
0.1
AVL
0,00049246
XAG
1
AVL
0,00492458
XAG
2
AVL
0,00984916
XAG
3
AVL
0,01477374
XAG
5
AVL
0,02462290
XAG
10
AVL
0,04924580
XAG
20
AVL
0,09849160
XAG
25
AVL
0,12311450
XAG
50
AVL
0,24622900
XAG
100
AVL
0,49245800
XAG
250
AVL
1,231145
XAG
500
AVL
2,462290
XAG
1000
AVL
4,924580
XAG
2500
AVL
12,3114
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
2,030630
AVL
0.1
XAG
20,3063
AVL
1
XAG
203,063
AVL
2
XAG
406,126
AVL
3
XAG
609,189
AVL
5
XAG
1.015,315
AVL
10
XAG
2.030,63
AVL
20
XAG
4.061,26
AVL
25
XAG
5.076,575
AVL
50
XAG
10.153,15
AVL
100
XAG
20.306,3
AVL
250
XAG
50.765,751
AVL
500
XAG
101.531,501
AVL
1000
XAG
203.063,002
AVL
2500
XAG
507.657,506
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 17:48:58 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC