Chuyển đổi 500 AVL sang XAG
Chuyển đổi 500 AVL sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:51, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00473823 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 521,700 XAG. Aston Villa Fan Token tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.03%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.999.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4469.
Vốn hóa thị trường
18,95 N US$
Nguồn cung lưu thông
4 Tr US$
Khối lượng (24h)
521,700 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:51 , việc chuyển đổi 500 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.3691150000000003 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00473823 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00004738
XAG
0.1
AVL
0,00047382
XAG
1
AVL
0,00473823
XAG
2
AVL
0,00947646
XAG
3
AVL
0,01421469
XAG
5
AVL
0,02369115
XAG
10
AVL
0,04738230
XAG
20
AVL
0,09476460
XAG
25
AVL
0,11845575
XAG
50
AVL
0,23691150
XAG
100
AVL
0,47382300
XAG
250
AVL
1,184558
XAG
500
AVL
2,369115
XAG
1000
AVL
4,738230
XAG
2500
AVL
11,8456
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
2,110493
AVL
0.1
XAG
21,1049
AVL
1
XAG
211,049
AVL
2
XAG
422,099
AVL
3
XAG
633,148
AVL
5
XAG
1.055,246
AVL
10
XAG
2.110,493
AVL
20
XAG
4.220,985
AVL
25
XAG
5.276,232
AVL
50
XAG
10.552,464
AVL
100
XAG
21.104,927
AVL
250
XAG
52.762,318
AVL
500
XAG
105.524,637
AVL
1000
XAG
211.049,274
AVL
2500
XAG
527.623,184
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 20:51:36 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC