Chuyển đổi 0.01 AVL sang XAG
Chuyển đổi 0.01 AVL sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:13, 9 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00946597 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 893,380 XAG. Aston Villa Fan Token giảm -1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.05%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4145.
Vốn hóa thị trường
18,85 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
893,380 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,08 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:13 , việc chuyển đổi 0.01 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00009465970000000001 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00946597 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00009466
XAG
0.1
AVL
0,00094660
XAG
1
AVL
0,00946597
XAG
2
AVL
0,01893194
XAG
3
AVL
0,02839791
XAG
5
AVL
0,04732985
XAG
10
AVL
0,09465970
XAG
20
AVL
0,18931940
XAG
25
AVL
0,23664925
XAG
50
AVL
0,47329850
XAG
100
AVL
0,94659700
XAG
250
AVL
2,366493
XAG
500
AVL
4,732985
XAG
1000
AVL
9,465970
XAG
2500
AVL
23,6649
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,056416
AVL
0.1
XAG
10,5642
AVL
1
XAG
105,642
AVL
2
XAG
211,283
AVL
3
XAG
316,925
AVL
5
XAG
528,208
AVL
10
XAG
1.056,416
AVL
20
XAG
2.112,832
AVL
25
XAG
2.641,039
AVL
50
XAG
5.282,079
AVL
100
XAG
10.564,158
AVL
250
XAG
26.410,394
AVL
500
XAG
52.820,789
AVL
1000
XAG
105.641,577
AVL
2500
XAG
264.103,943
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 11:13:00 9/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC