Chuyển đổi 0.01 AVL sang XAG
Chuyển đổi 0.01 AVL sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:54, 26 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00555656 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.160,40 XAG. Aston Villa Fan Token giảm -2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.53%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.871.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4323.
Vốn hóa thị trường
15,96 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:54 , việc chuyển đổi 0.01 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000555656 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00555656 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00005557
XAG
0.1
AVL
0,00055566
XAG
1
AVL
0,00555656
XAG
2
AVL
0,01111312
XAG
3
AVL
0,01666968
XAG
5
AVL
0,02778280
XAG
10
AVL
0,05556560
XAG
20
AVL
0,11113120
XAG
25
AVL
0,13891400
XAG
50
AVL
0,27782800
XAG
100
AVL
0,55565600
XAG
250
AVL
1,389140
XAG
500
AVL
2,778280
XAG
1000
AVL
5,556560
XAG
2500
AVL
13,8914
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,799675
AVL
0.1
XAG
17,9967
AVL
1
XAG
179,967
AVL
2
XAG
359,935
AVL
3
XAG
539,902
AVL
5
XAG
899,837
AVL
10
XAG
1.799,675
AVL
20
XAG
3.599,349
AVL
25
XAG
4.499,187
AVL
50
XAG
8.998,373
AVL
100
XAG
17.996,746
AVL
250
XAG
44.991,865
AVL
500
XAG
89.983,731
AVL
1000
XAG
179.967,462
AVL
2500
XAG
449.918,655
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 11:54:43 26/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC