Chuyển đổi 2500 XAU sang AVL
Chuyển đổi 2500 XAU sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:13, 16 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00007540 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1,390000 XAU. Aston Villa Fan Token tăng +1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.08%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4186.
Vốn hóa thị trường
209,030 US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,390000 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,55 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:13 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000754 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00007540 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Troy Ounce

AVL
XAU
0.01
AVL
0,00000075
XAU
0.1
AVL
0,00000754
XAU
1
AVL
0,00007540
XAU
2
AVL
0,00015080
XAU
3
AVL
0,00022620
XAU
5
AVL
0,00037700
XAU
10
AVL
0,00075400
XAU
20
AVL
0,00150800
XAU
25
AVL
0,00188500
XAU
50
AVL
0,00377000
XAU
100
AVL
0,00754000
XAU
250
AVL
0,01885000
XAU
500
AVL
0,03770000
XAU
1000
AVL
0,07540000
XAU
2500
AVL
0,18850000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAU

AVL
0.01
XAU
132,626
AVL
0.1
XAU
1.326,26
AVL
1
XAU
13.262,599
AVL
2
XAU
26.525,199
AVL
3
XAU
39.787,798
AVL
5
XAU
66.312,997
AVL
10
XAU
132.625,995
AVL
20
XAU
265.251,989
AVL
25
XAU
331.564,987
AVL
50
XAU
663.129,973
AVL
100
XAU
1.326.259,947
AVL
250
XAU
3.315.649,867
AVL
500
XAU
6.631.299,735
AVL
1000
XAU
13.262.599,469
AVL
2500
XAU
33.156.498,674
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAU được tạo vào lúc 23:13:15 16/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC