Chuyển đổi 20 AVL sang XAU
Chuyển đổi 20 AVL sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:09, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00008916 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14,0800 XAU. Aston Villa Fan Token giảm -2.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.04%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4070.
Vốn hóa thị trường
177,550 US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,0800 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:09 , việc chuyển đổi 20 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0017832 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00008916 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Troy Ounce

AVL
XAU
0.01
AVL
0,00000089
XAU
0.1
AVL
0,00000892
XAU
1
AVL
0,00008916
XAU
2
AVL
0,00017832
XAU
3
AVL
0,00026748
XAU
5
AVL
0,00044580
XAU
10
AVL
0,00089160
XAU
20
AVL
0,00178320
XAU
25
AVL
0,00222900
XAU
50
AVL
0,00445800
XAU
100
AVL
0,00891600
XAU
250
AVL
0,02229000
XAU
500
AVL
0,04458000
XAU
1000
AVL
0,08916000
XAU
2500
AVL
0,22290000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAU

AVL
0.01
XAU
112,158
AVL
0.1
XAU
1.121,579
AVL
1
XAU
11.215,792
AVL
2
XAU
22.431,584
AVL
3
XAU
33.647,376
AVL
5
XAU
56.078,959
AVL
10
XAU
112.157,918
AVL
20
XAU
224.315,837
AVL
25
XAU
280.394,796
AVL
50
XAU
560.789,592
AVL
100
XAU
1.121.579,183
AVL
250
XAU
2.803.947,959
AVL
500
XAU
5.607.895,917
AVL
1000
XAU
11.215.791,835
AVL
2500
XAU
28.039.479,587
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAU được tạo vào lúc 18:09:29 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC