Chuyển đổi 25 XAU sang AVL
Chuyển đổi 25 XAU sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:53, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00006089 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14,3700 XAU. Aston Villa Fan Token giảm -0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -2.63%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4357.
Vốn hóa thị trường
213,100 US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,3700 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:53 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006089 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00006089 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Troy Ounce

AVL
XAU
0.01
AVL
0,00000061
XAU
0.1
AVL
0,00000609
XAU
1
AVL
0,00006089
XAU
2
AVL
0,00012178
XAU
3
AVL
0,00018267
XAU
5
AVL
0,00030445
XAU
10
AVL
0,00060890
XAU
20
AVL
0,00121780
XAU
25
AVL
0,00152225
XAU
50
AVL
0,00304450
XAU
100
AVL
0,00608900
XAU
250
AVL
0,01522250
XAU
500
AVL
0,03044500
XAU
1000
AVL
0,06089000
XAU
2500
AVL
0,15222500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAU

AVL
0.01
XAU
164,231
AVL
0.1
XAU
1.642,306
AVL
1
XAU
16.423,058
AVL
2
XAU
32.846,116
AVL
3
XAU
49.269,174
AVL
5
XAU
82.115,29
AVL
10
XAU
164.230,58
AVL
20
XAU
328.461,159
AVL
25
XAU
410.576,449
AVL
50
XAU
821.152,899
AVL
100
XAU
1.642.305,797
AVL
250
XAU
4.105.764,493
AVL
500
XAU
8.211.528,987
AVL
1000
XAU
16.423.057,973
AVL
2500
XAU
41.057.644,933
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAU được tạo vào lúc 18:53:50 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC