Chuyển đổi 100 AVL sang XAU
Chuyển đổi 100 AVL sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:51, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00003032 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2,390000 XAU. Aston Villa Fan Token giảm -0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.20%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
137,930 US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,390000 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:51 , việc chuyển đổi 100 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.003032 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00003032 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Troy Ounce
AVL
XAU
0.01
AVL
0,00000030
XAU
0.1
AVL
0,00000303
XAU
1
AVL
0,00003032
XAU
2
AVL
0,00006064
XAU
3
AVL
0,00009096
XAU
5
AVL
0,00015160
XAU
10
AVL
0,00030320
XAU
20
AVL
0,00060640
XAU
25
AVL
0,00075800
XAU
50
AVL
0,00151600
XAU
100
AVL
0,00303200
XAU
250
AVL
0,00758000
XAU
500
AVL
0,01516000
XAU
1000
AVL
0,03032000
XAU
2500
AVL
0,07580000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAU
AVL
0.01
XAU
329,815
AVL
0.1
XAU
3.298,153
AVL
1
XAU
32.981,53
AVL
2
XAU
65.963,061
AVL
3
XAU
98.944,591
AVL
5
XAU
164.907,652
AVL
10
XAU
329.815,303
AVL
20
XAU
659.630,607
AVL
25
XAU
824.538,259
AVL
50
XAU
1.649.076,517
AVL
100
XAU
3.298.153,034
AVL
250
XAU
8.245.382,586
AVL
500
XAU
16.490.765,172
AVL
1000
XAU
32.981.530,343
AVL
2500
XAU
82.453.825,858
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAU được tạo vào lúc 16:51:44 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC