Chuyển đổi 50 XAU sang AVL
Chuyển đổi 50 XAU sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00009063 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38,7000 XAU. Aston Villa Fan Token tăng +1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +2.03%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4077.
Vốn hóa thị trường
180,460 US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
38,7000 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00009063 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00009063 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Troy Ounce

AVL
XAU
0.01
AVL
0,00000091
XAU
0.1
AVL
0,00000906
XAU
1
AVL
0,00009063
XAU
2
AVL
0,00018126
XAU
3
AVL
0,00027189
XAU
5
AVL
0,00045315
XAU
10
AVL
0,00090630
XAU
20
AVL
0,00181260
XAU
25
AVL
0,00226575
XAU
50
AVL
0,00453150
XAU
100
AVL
0,00906300
XAU
250
AVL
0,02265750
XAU
500
AVL
0,04531500
XAU
1000
AVL
0,09063000
XAU
2500
AVL
0,22657500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAU

AVL
0.01
XAU
110,339
AVL
0.1
XAU
1.103,387
AVL
1
XAU
11.033,874
AVL
2
XAU
22.067,748
AVL
3
XAU
33.101,622
AVL
5
XAU
55.169,37
AVL
10
XAU
110.338,74
AVL
20
XAU
220.677,48
AVL
25
XAU
275.846,85
AVL
50
XAU
551.693,7
AVL
100
XAU
1.103.387,399
AVL
250
XAU
2.758.468,498
AVL
500
XAU
5.516.936,997
AVL
1000
XAU
11.033.873,993
AVL
2500
XAU
27.584.684,983
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAU được tạo vào lúc 12:12:23 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC