Chuyển đổi 1000 AVL sang XAU
Chuyển đổi 1000 AVL sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:05, 10 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00009370 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24,3100 XAU. Aston Villa Fan Token tăng +1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.17%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4213.
Vốn hóa thị trường
186,590 US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,3100 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:05 , việc chuyển đổi 1000 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0937 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00009370 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Troy Ounce

AVL
XAU
0.01
AVL
0,00000094
XAU
0.1
AVL
0,00000937
XAU
1
AVL
0,00009370
XAU
2
AVL
0,00018740
XAU
3
AVL
0,00028110
XAU
5
AVL
0,00046850
XAU
10
AVL
0,00093700
XAU
20
AVL
0,00187400
XAU
25
AVL
0,00234250
XAU
50
AVL
0,00468500
XAU
100
AVL
0,00937000
XAU
250
AVL
0,02342500
XAU
500
AVL
0,04685000
XAU
1000
AVL
0,09370000
XAU
2500
AVL
0,23425000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAU

AVL
0.01
XAU
106,724
AVL
0.1
XAU
1.067,236
AVL
1
XAU
10.672,359
AVL
2
XAU
21.344,717
AVL
3
XAU
32.017,076
AVL
5
XAU
53.361,793
AVL
10
XAU
106.723,586
AVL
20
XAU
213.447,172
AVL
25
XAU
266.808,965
AVL
50
XAU
533.617,93
AVL
100
XAU
1.067.235,859
AVL
250
XAU
2.668.089,648
AVL
500
XAU
5.336.179,296
AVL
1000
XAU
10.672.358,591
AVL
2500
XAU
26.680.896,478
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAU được tạo vào lúc 22:05:10 10/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC