Chuyển đổi 500 ENS sang BITS
Chuyển đổi 500 ENS sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 118,62 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:55, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến BITS
Theo dõi
19:55, 12 tháng 12, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 118,620 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 279.910.099 BIT. Ethereum Name Service giảm -1.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.02%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
4,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
279,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:55 , việc chuyển đổi 500 Ethereum Name Service (ENS) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 59310 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 118,620 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bits
ENS
BITS
0.01
ENS
1,186200
BITS
0.1
ENS
11,8620
BITS
1
ENS
118,620
BITS
2
ENS
237,240
BITS
3
ENS
355,860
BITS
5
ENS
593,100
BITS
10
ENS
1.186,20
BITS
20
ENS
2.372,40
BITS
25
ENS
2.965,50
BITS
50
ENS
5.931,00
BITS
100
ENS
11.862,0
BITS
250
ENS
29.655,0
BITS
500
ENS
59.310,0
BITS
1000
ENS
118.620
BITS
2500
ENS
296.550
BITS
Chuyển đổi Bits sang Ethereum Name Service
BITS
ENS
0.01
BITS
0,00008430
ENS
0.1
BITS
0,00084303
ENS
1
BITS
0,00843028
ENS
2
BITS
0,01686056
ENS
3
BITS
0,02529084
ENS
5
BITS
0,04215141
ENS
10
BITS
0,08430282
ENS
20
BITS
0,16860563
ENS
25
BITS
0,21075704
ENS
50
BITS
0,42151408
ENS
100
BITS
0,84302816
ENS
250
BITS
2,107570
ENS
500
BITS
4,215141
ENS
1000
BITS
8,430282
ENS
2500
BITS
21,0757
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
Trang ENS-BITS được tạo vào lúc 19:55:38 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC